🌟 뒤미치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤미치다 (
뒤ː미치다
) • 뒤미치어 (뒤ː미치어
뒤ː미치여
) 뒤미쳐 (뒤ː미처
) • 뒤미치니 (뒤ː미치니
)
🌷 ㄷㅁㅊㄷ: Initial sound 뒤미치다
-
ㄷㅁㅊㄷ (
도망치다
)
: 피하거나 쫓기어 달아나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ CHẠY, CHẠY TRỐN, ĐÀO THOÁT, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi. -
ㄷㅁㅊㄷ (
뒤미치다
)
: 연이어 뒤따르다.
Động từ
🌏 LIỀN SAU ĐÓ: Nối liền theo sau.
• Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)