🌟

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 무엇이 나아가거나 향하는 방향.

1. HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바다 .
    The sea side.
  • 사람들 .
    People's side.
  • 학교 .
    School side.
  • 가리키는 .
    Pointing side.
  • 소리 나는 .
    Sound side.
  • 민준이는 바다 을 향해 걸었다.
    Minjun walked toward the sea.
  • 조용한 도서관에서 전화벨 소리가 울리자 사람들은 모두 소리 나는 을 바라보았다.
    When the phone rang in the quiet library, people all looked in the direction of the sound.
  • 어느 으로 가세요?
    Which way are you going?
    저는 학교 으로 가요.
    I'm going to school.
Từ đồng nghĩa 편(便): 무엇이 나아가거나 향하는 방향., 서로 다른 입장 중 하나를 가리키는 말., …

2. 서로 다른 입장 중 하나를 가리키는 말.

2. PHE, BÊN: Từ chỉ một trong các lập trường khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 .
    The strong side.
  • 반대되는 .
    Opposite side.
  • 약한 .
    The weak side.
  • 이긴 .
    The winning side.
  • .
    The losing side.
  • 찬성하는 .
    The affirmative side.
  • 김 씨는 언제나 강한 에 서기 때문에 우리 편에 들 리가 없다.
    Mr. kim can't be on our side because he's always on the strong side.
  • 두 사람은 주사위를 던져서 진 이 식사를, 이긴 이 음료수를 사기로 했다.
    The two men threw the dice, and the losing side decided to buy a meal and the winning side bought a drink.
  • 축구 시합에서 두 반 중에 어느 이 이겼으면 좋겠어?
    Which of the two classes do you want to win the football match?
    당연히 내 친구가 많은 반이지.
    Of course it's a class with a lot of course.
Từ đồng nghĩa 편(便): 무엇이 나아가거나 향하는 방향., 서로 다른 입장 중 하나를 가리키는 말., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 쪽이 (쪼기) 쪽도 (쪽또) 쪽만 (쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)