🌟 범용하다 (凡庸 하다)

Tính từ  

1. 평범하고 별로 뛰어나지 않다.

1. TẦM THƯỜNG, VÔ VỊ: Bình thường và không mấy xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범용한 사람.
    A universal person.
  • 범용한 인간.
    A universal human being.
  • 범용한 존재.
    A universal being.
  • 범용하게 살다.
    Live a universal life.
  • 성격이 범용하다.
    Character is universal.
  • 어머니는 일평생 무던히 가정을 지켜온 범용한 아낙이셨다.
    Mother was a common woman who had kept her family intact all her life.
  • 이 이야기는 한 범용한 사람이 영웅으로 바뀌어 가는 과정을 그려내고 있다.
    This story depicts the process of a universal person turning into a hero.
  • 요즘 생활은 어때? 잘 지내고 있니?
    How's life these days? how are you doing?
    응. 그럭저럭. 특별한 일 없는 범용한 삶이야.
    Yeah. somehow. it's a normal life without anything special.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범용하다 (버ː묭하다) 범용한 (버ː묭한) 범용하여 (버ː묭하여) 범용해 (버ː묭해) 범용하니 (버ː묭하니) 범용합니다 (버ː묭함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tâm lí (191)