🌟 범용하다 (凡庸 하다)

Tính từ  

1. 평범하고 별로 뛰어나지 않다.

1. TẦM THƯỜNG, VÔ VỊ: Bình thường và không mấy xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범용한 사람.
    A universal person.
  • Google translate 범용한 인간.
    A universal human being.
  • Google translate 범용한 존재.
    A universal being.
  • Google translate 범용하게 살다.
    Live a universal life.
  • Google translate 성격이 범용하다.
    Character is universal.
  • Google translate 어머니는 일평생 무던히 가정을 지켜온 범용한 아낙이셨다.
    Mother was a common woman who had kept her family intact all her life.
  • Google translate 이 이야기는 한 범용한 사람이 영웅으로 바뀌어 가는 과정을 그려내고 있다.
    This story depicts the process of a universal person turning into a hero.
  • Google translate 요즘 생활은 어때? 잘 지내고 있니?
    How's life these days? how are you doing?
    Google translate 응. 그럭저럭. 특별한 일 없는 범용한 삶이야.
    Yeah. somehow. it's a normal life without anything special.

범용하다: mediocre; common,へいぼんだ【平凡だ】。ふつうだ【普通だ】,moyen, banal, général,mediocre, ordinario,عادي,энгийн, жирийн, ердийн, гойд юмгүй, эгэл,tầm thường, vô vị,ปกติ, ธรรมดา, เป็นธรรมชาติ, เป็นสามัญ,biasa, universal, umum,обыкновенный; не выдающийся; незаметный; неброский,平庸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범용하다 (버ː묭하다) 범용한 (버ː묭한) 범용하여 (버ː묭하여) 범용해 (버ː묭해) 범용하니 (버ː묭하니) 범용합니다 (버ː묭함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)