🌟 범용하다 (凡庸 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범용하다 (
버ː묭하다
) • 범용한 (버ː묭한
) • 범용하여 (버ː묭하여
) 범용해 (버ː묭해
) • 범용하니 (버ː묭하니
) • 범용합니다 (버ː묭함니다
)
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 범용하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)