🌟 베스트셀러 (best seller)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 같은 종류 가운데에서 가장 많이 팔린 물건.

1. SÁCH BÁN CHẠY NHẤT: Sách bán được nhiều nhất trong số những quyển cùng loại trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올해의 베스트셀러.
    Best sellers of the year.
  • 이달의 베스트셀러.
    This month's bestseller.
  • 베스트셀러 목록.
    Bestseller list.
  • 베스트셀러 저자.
    Bestseller author.
  • 베스트셀러가 되다.
    Become a bestseller.
  • 베스트셀러를 사다.
    Buy a bestseller.
  • 베스트셀러를 읽다.
    Read the bestseller.
  • 베스트셀러로 팔리다.
    Sold as a bestseller.
  • 박 작가의 책은 순식간에 팔려 올해의 베스트셀러가 되었다.
    Park's book sold in a flash, becoming this year's bestseller.
  • 마트에서는 베스트셀러 상품을 싸게 판매하도록 기획하였다.
    Mart is designed to sell best-selling products cheaply.
  • 이 책이 요즘 유행하는 그 책이구나.
    This is the book that's in vogue these days.
    응. 베스트셀러로 유명한 책이라 샀어.
    Yeah. i bought this book because it is famous for bestseller.


📚 thể loại: Văn học   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 베스트셀러 (best seller) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 베스트셀러 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)