🌟 백중 (伯仲)

Danh từ  

1. 형제 중 첫째와 둘째.

1. TRƯỞNG VÀ THỨ: Thứ nhất và thứ hai trong số các anh em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백중을 돌보다.
    Take care of a hundred people.
  • 백중을 두다.
    Have a centipede.
  • 백중을 비교하다.
    Comparison the centipede.
  • 백중을 차별하다.
    Discriminate the centurion.
  • 백중을 키우다.
    Foster a great crowd.
  • 백중은 같은 부모 밑에서 자랐어도 성격과 외모가 달랐다.
    The centurion was different in character and appearance, even though he was raised under the same parent.
  • 이웃집 아주머니는 항상 앞집에 사는 백중의 성적을 비교하고는 했다.
    The neighbor's aunt would always compare the grades of the centipede living in the next house.
  • 한 살밖에 나이 차이가 나지 않는 백중은 때로는 친구처럼 때로는 경쟁자처럼 자라왔다.
    Baekjung, who is only one year older than him, has grown up like a friend and sometimes like a rival.

2. 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, 기술 등이 서로 비슷함.

2. SỰ NGANG SỨC NGANG TÀI, SỰ NGANG BẰNG: Việc tài năng, thực lực hay kĩ thuật... tương tự nhau tới mức khó phân biệt ưu và khuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실력의 백중.
    The backbone of one's ability.
  • 재주의 백중.
    Talented.
  • 백중을 가리다.
    Cover one's eyes.
  • 백중을 겨루다.
    Contend with the enemy.
  • 백중을 다투다.
    Arguing for a hundred.
  • 두 화가의 그림 실력은 우열을 가릴 수 없을 만큼 백중이다.
    The two artists' painting skills are so white that they can't distinguish superiority.
  • 그 신인 선수는 피나는 노력 끝에 세계 최고의 선수와 백중을 다투는 실력을 가진 선수로 성장했다.
    The rookie grew up to be the best player in the world after a painful effort.
  • 이번 경기에서 누가 이길 것 같아?
    Who do you think will win this game?
    두 선수의 실력이 너무 비슷해서 백중을 가리기 힘들 것 같아.
    The two players' skills are so similar that it's hard to tell.
Từ đồng nghĩa 난형난제(難兄難弟): 누구를 형이라 하고 누구를 동생이라 하기 어렵다는 뜻으로 두 사물이…
Từ đồng nghĩa 백중지세(伯仲之勢): 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백중 (백쭝)
📚 Từ phái sinh: 백중하다(伯仲하다): 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, 기술 등이 서로 비…

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)