Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방임하다 (방ː임하다) 📚 Từ phái sinh: • 방임(放任): 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 둠.
방ː임하다
Start 방 방 End
Start
End
Start 임 임 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98)