🌟 방임하다 (放任 하다)

Động từ  

1. 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 두다.

1. BỎ BÊ, BỎ MẶC, XAO LÃNG: Không chăm sóc hoặc can thiệp mà để mặc một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족을 방임하다.
    Neglect one's family.
  • 아내를 방임하다.
    Neglect one's wife.
  • 아동을 방임하다.
    Neglect a child.
  • 자녀를 방임하다.
    Neglect one's children.
  • 늙은 부모를 제대로 돌보지 않고 방임한 채 신경 쓰지 않는 무책임한 자녀들이 늘고 있다.
    There is an increasing number of irresponsible children who do not care about their old parents properly and neglect them.
  • 아이들은 노는 게 공부라는 생각이 지나치면 자칫 자녀 교육을 방임하는 것이 될 수 있다.
    Children can be neglecting their children's education if they think playing is studying too much.
  • 애완동물을 키우는 가정이 늘어나면서 동시에 애완동물을 방임하거나 버리는 숫자도 늘어나고 있다.
    As the number of families with pets increases, the number of people who neglect or abandon pets is also increasing.
  • 대통령이 이번 비리 문제에 적극 개입할 모양이야.
    The president seems to be actively involved in this corruption scandal.
    응. 더 이상 비리를 방임하지 않겠다고 말했대.
    Yes. he said he would no longer neglect corruption.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방임하다 (방ː임하다)
📚 Từ phái sinh: 방임(放任): 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 둠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)