🌟 방임하다 (放任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방임하다 (
방ː임하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방임(放任): 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 둠.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 방임하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28)