🌟 방임하다 (放任 하다)

Động từ  

1. 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 두다.

1. BỎ BÊ, BỎ MẶC, XAO LÃNG: Không chăm sóc hoặc can thiệp mà để mặc một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족을 방임하다.
    Neglect one's family.
  • Google translate 아내를 방임하다.
    Neglect one's wife.
  • Google translate 아동을 방임하다.
    Neglect a child.
  • Google translate 자녀를 방임하다.
    Neglect one's children.
  • Google translate 늙은 부모를 제대로 돌보지 않고 방임한 채 신경 쓰지 않는 무책임한 자녀들이 늘고 있다.
    There is an increasing number of irresponsible children who do not care about their old parents properly and neglect them.
  • Google translate 아이들은 노는 게 공부라는 생각이 지나치면 자칫 자녀 교육을 방임하는 것이 될 수 있다.
    Children can be neglecting their children's education if they think playing is studying too much.
  • Google translate 애완동물을 키우는 가정이 늘어나면서 동시에 애완동물을 방임하거나 버리는 숫자도 늘어나고 있다.
    As the number of families with pets increases, the number of people who neglect or abandon pets is also increasing.
  • Google translate 대통령이 이번 비리 문제에 적극 개입할 모양이야.
    The president seems to be actively involved in this corruption scandal.
    Google translate 응. 더 이상 비리를 방임하지 않겠다고 말했대.
    Yes. he said he would no longer neglect corruption.

방임하다: leave alone; neglect,ほうにんする【放任する】,laisser faire,abandonar, desatender, desamparar, descuidar, dejar,يتركه وشأنه,дураар нь тавих, хайхрахгүй орхих, тоохгүй байх,bỏ bê, bỏ mặc, xao lãng,ไม่เข้าไปยุ่ง, ไม่แทรกแซง, เพิกเฉย, ละทิ้ง, ปล่อยปละละเลย,mengabaikan, tidak mengindahkan, membiarkan,бросать; оставлять без присмотра,放任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방임하다 (방ː임하다)
📚 Từ phái sinh: 방임(放任): 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 둠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28)