🌟 백선 (百選)

Danh từ  

1. 수많은 음악이나 문학 작품 등에서 백 개를 가려 뽑음. 또는 그렇게 가려 뽑은 백 개.

1. SỰ CHỌN LẤY MỘT TRĂM, MỘT TRĂM TUYỂN CHỌN: Việc chọn và tìm ra một trăm tác phẩm trong vô số tác phẩm văn học hay âm nhạc v.v... Hoặc một trăm cái đã được chọn và tìm ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가곡 백선.
    The white line of a tune.
  • 고전 백선.
    Classical white wire.
  • 명작 백선.
    Great work, white line.
  • 소설 백선.
    The novel back sun.
  • 백선을 내다.
    Make a white line.
  • 백선을 읽다.
    Read the white line.
  • 백선을 출판하다.
    Publish a white line.
  • 학생들은 졸업 발표회에서 가곡 백선에 실린 곡들을 연주했다.
    The students played the songs on the white line at the graduation presentation.
  • 독서를 좋아하는 유민이는 한 달 만에 고전 소설 백선을 다 읽었다.
    Reading-loving you-min finished reading the classic novel "baekseon" in a month.
  • 우리 출판사는 중학생들이 많이 읽은 단편 소설 백 개를 선정해 "단편 소설 백선"을 출판했다.
    Our publishing company selected a hundred short stories that middle school students read a lot and published "baeksun, short story.".
  • 현대 소설을 공부해 보고 싶은데 무슨 책부터 읽으면 좋을까요?
    I'd like to study a modern novel. which book should i read first?
    우선 사람들에게 가장 많이 읽힌 작품들만 모아 놓은 "현대 소설 백선"부터 읽어 보도록 하세요.
    First of all, read "baekseon," a collection of the most widely read works by people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백선 (백썬)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208)