🌟 백반 (白飯)

Danh từ  

1. 식당에서 쌀밥에 국과 몇 가지의 반찬을 차려 파는 한 상의 음식.

1. BAEKBAN; BỮA ĂN KIỂU BAEKBAN: Một bữa cơm bán ở quán ăn gồm có cơm, canh và vài món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불고기 백반.
    Bulgogi.
  • 제육 백반.
    Stir-fried pork.
  • 백반의 반찬.
    A side dish of a hundred and fifty-fifty.
  • 백반을 시키다.
    Order a hundred and fifty-fifty.
  • 백반으로 주문하다.
    Order in platinum.
  • 지수는 제육볶음 백반으로 점심을 해결했다.
    Jisoo solved her lunch with stir-fried spicy pork.
  • 그 식당은 백반의 밑반찬이 맛깔나서 손님이 많다.
    The restaurant has a lot of customers because the side dishes are delicious.
  • 손님, 주문은 뭘로 하시겠습니까?
    Sir, what would you like to order?
    불고기 백반으로 주세요.
    I'd like bulgogi, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백반 (백빤)

🗣️ 백반 (白飯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)