🌟 백반 (白飯)

Danh từ  

1. 식당에서 쌀밥에 국과 몇 가지의 반찬을 차려 파는 한 상의 음식.

1. BAEKBAN; BỮA ĂN KIỂU BAEKBAN: Một bữa cơm bán ở quán ăn gồm có cơm, canh và vài món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불고기 백반.
    Bulgogi.
  • Google translate 제육 백반.
    Stir-fried pork.
  • Google translate 백반의 반찬.
    A side dish of a hundred and fifty-fifty.
  • Google translate 백반을 시키다.
    Order a hundred and fifty-fifty.
  • Google translate 백반으로 주문하다.
    Order in platinum.
  • Google translate 지수는 제육볶음 백반으로 점심을 해결했다.
    Jisoo solved her lunch with stir-fried spicy pork.
  • Google translate 그 식당은 백반의 밑반찬이 맛깔나서 손님이 많다.
    The restaurant has a lot of customers because the side dishes are delicious.
  • Google translate 손님, 주문은 뭘로 하시겠습니까?
    Sir, what would you like to order?
    Google translate 불고기 백반으로 주세요.
    I'd like bulgogi, please.

백반: baekban,,repas avec des plats d'accompagnement,menú, comida,أرز المسلوق (والأطباق الجانبية  والشوربة),бэгбань, иж бүрдэл хоол,Baekban; bữa ăn kiểu baekban,แพ็กปัน,baekban,,家常套餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백반 (백빤)

🗣️ 백반 (白飯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110)