🌟 별의별 (別 의 別)

  Định từ  

1. 보통과 다른 여러 가지의.

1. NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별의별 사람.
    All sorts of people.
  • 별의별 사연.
    All sorts of stories.
  • 별의별 생각.
    All sorts of thoughts.
  • 별의별 이야기.
    All sorts of stories.
  • 별의별 일.
    All sorts of things.
  • 별의별 종류.
    All sorts of things.
  • 침대에 가만히 누워 뒤척이다 보니 별의별 생각이 다 든다.
    As i lay still in bed and toss and turn, i have all sorts of thoughts.
  • 라디오에 나오는 사연들을 듣다 보면 참 별의별 사람들이 다 있다고 느낄 때가 많다.
    When i listen to the stories on the radio, i often feel that there are all sorts of people.
  • 이번 패션쇼에서는 독특한 디자인의 옷들을 많이 선보이는 것 같아.
    I think this fashion show presents a lot of unique designs.
    그러게. 정말 별의별 희한한 옷들이 다 있구나.
    I know. there are all sorts of weird clothes.
Từ đồng nghĩa 별별(別別): 보통과 다른 여러 가지의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별의별 (벼릐별) 별의별 (벼레별)

🗣️ 별의별 (別 의 別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98)