🌟 별차 (別差)

Danh từ  

1. 특별히 다른 차이.

1. SỰ KHÁC BIỆT LỚN: Sự chênh lệch đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별차가 없다.
    Not much difference.
  • 별차를 느끼지 않다.
    Feel no difference.
  • 별차를 보이지 않다.
    Show little difference.
  • 나와 동생은 한 살 차이여서 키나 체격에 별차가 없다.
    My brother and i are one year apart, so there's not much difference in height or physique.
  • 이 컴퓨터는 비싼데도 성능에 있어서 다른 제품들과 별차가 없다.
    This computer is expensive but not much different from other products in terms of performance.
  • 새로 산 코트를 입으니 훨씬 따뜻하지?
    It's much warmer in the new coat, right?
    글쎄, 예전에 입던 것과 별차를 못 느끼겠어.
    Well, i don't feel much different from what i used to wear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별차 (별차)

📚 Annotation: 주로 '없다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)