🌟 별차 (別差)

Danh từ  

1. 특별히 다른 차이.

1. SỰ KHÁC BIỆT LỚN: Sự chênh lệch đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별차가 없다.
    Not much difference.
  • Google translate 별차를 느끼지 않다.
    Feel no difference.
  • Google translate 별차를 보이지 않다.
    Show little difference.
  • Google translate 나와 동생은 한 살 차이여서 키나 체격에 별차가 없다.
    My brother and i are one year apart, so there's not much difference in height or physique.
  • Google translate 이 컴퓨터는 비싼데도 성능에 있어서 다른 제품들과 별차가 없다.
    This computer is expensive but not much different from other products in terms of performance.
  • Google translate 새로 산 코트를 입으니 훨씬 따뜻하지?
    It's much warmer in the new coat, right?
    Google translate 글쎄, 예전에 입던 것과 별차를 못 느끼겠어.
    Well, i don't feel much different from what i used to wear.

별차: considerable difference,たいさ【大差】,grande différence,diferencia particular,فرق شاسع,онцгой ялгаа, асар их ялгаа,sự khác biệt lớn,ความแตกต่างอื่น ๆ, ความแตกต่างพิเศษอื่น ๆ,perbedaan khusus, perbedaan lain,особая разница,特别差异,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별차 (별차)

📚 Annotation: 주로 '없다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13)