🌟 변수 (變數)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 변화를 일으킬 수 있는 요인.

1. YẾU TỐ GÂY ĐỘT BIẾN: Yếu tố có thể gây nên sự biến đổi cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌발 변수.
    An unexpected variable.
  • 주요 변수.
    Major variables.
  • 정치적 변수.
    Political variables.
  • 가장 큰 변수.
    The biggest variable.
  • 새로운 변수.
    New variable.
  • 중요한 변수.
    Important variable.
  • 변수가 되다.
    Be a variable.
  • 변수가 남다.
    Variable remains.
  • 변수를 고려하다.
    Consider a variable.
  • 변수로 작용하다.
    Act as a variable.
  • 부모의 태도가 자녀의 성격 형성에 가장 큰 변수로 작용한다.
    Parental attitudes act as the greatest variable in the formation of a child's character.
  • 역사적으로 중요한 인물의 질병이 커다란 사회 변동의 변수가 되는 경우도 많다.
    In many cases, diseases of historically important persons are a variable of great social variation.
  • 이 선수가 이번 대회에서 금메달을 딸 수 있을까?
    Can this athlete win a gold medal in this competition?
    야외에서 경기를 하기 때문에 날씨가 변수일 것 같아.
    I think the weather is variable because we play outdoors.

2. 일정한 범위 안에서 여러 다른 값으로 바뀔 수 있는 수.

2. BIẾN SỐ: Số có thể bị thay đổi bằng nhiều giá trị khác trong phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립 변수.
    Independent variable.
  • 매개 변수.
    Parameters.
  • 종속 변수.
    Dependent variable.
  • 변수의 범위.
    The range of variables.
  • 변수를 가정하다.
    Assume variables.
  • 다음 식의 변수 X의 범위를 구해 보시오.
    Find the range of variable x in the following expression.
  • '1+x'라는 식에서 x는 여러 가지 값을 가지는 변수이고 1은 변하지 않는 상수이다.
    In the expression '1+x', x is a variable with multiple values and 1 is a constant that does not change.
  • 변수의 범위에 있는 수를 식에 넣어서 계산해 보세요.
    Calculate the number of variables in an expression.
    선생님, 그럼 변수가 달라질 때마다 값이 달라지겠네요?
    Sir, the value will change every time the variable changes, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변수 (변ː수)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 변수 (變數) @ Giải nghĩa

🗣️ 변수 (變數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)