🌟 병맥주 (甁麥酒)

Danh từ  

1. 유리병에 담아 파는 맥주.

1. BIA CHAI: Bia được cho vào chai thủy tinh bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병맥주 두 병.
    Two bottles of beer.
  • 병맥주를 마시다.
    Drink bottled beer.
  • 병맥주를 사다.
    Buy bottled beer.
  • 병맥주를 주문하다.
    Order bottled beer.
  • 병맥주를 팔다.
    Sell bottled beer.
  • 나는 냉장고에서 병맥주 한 병을 꺼내 시원하게 마셨다.
    I took a bottle of bottled beer out of the refrigerator and drank coolly.
  • 어제 갔던 술집에서는 병 모양이 예쁜 수입 병맥주들을 팔았다.
    The bar i went to yesterday sold imported bottles of beer with pretty bottle shapes.
  • 캔 맥주를 대여섯 개 사 가지고 갈까?
    Should i get five or six cans of beer?
    그러지 말고 여러 명이 나누어 마시기 좋게 병맥주를 사자.
    Come on, let's get a bottle of beer for many people to share.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병맥주 (병맥쭈)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)