🌟 병맥주 (甁麥酒)

Danh từ  

1. 유리병에 담아 파는 맥주.

1. BIA CHAI: Bia được cho vào chai thủy tinh bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병맥주 두 병.
    Two bottles of beer.
  • Google translate 병맥주를 마시다.
    Drink bottled beer.
  • Google translate 병맥주를 사다.
    Buy bottled beer.
  • Google translate 병맥주를 주문하다.
    Order bottled beer.
  • Google translate 병맥주를 팔다.
    Sell bottled beer.
  • Google translate 나는 냉장고에서 병맥주 한 병을 꺼내 시원하게 마셨다.
    I took a bottle of bottled beer out of the refrigerator and drank coolly.
  • Google translate 어제 갔던 술집에서는 병 모양이 예쁜 수입 병맥주들을 팔았다.
    The bar i went to yesterday sold imported bottles of beer with pretty bottle shapes.
  • Google translate 캔 맥주를 대여섯 개 사 가지고 갈까?
    Should i get five or six cans of beer?
    Google translate 그러지 말고 여러 명이 나누어 마시기 좋게 병맥주를 사자.
    Come on, let's get a bottle of beer for many people to share.

병맥주: bottled beer,びんびーる【瓶ビール】,bière en bouteille,cerveza en botella, cerveza embotellada,زجاجة من البيرة,шилтэй пиво,bia chai,เบียร์ขวด,bir botol. bir botolan,бутылочное пиво; пиво в бутылках,瓶装啤酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병맥주 (병맥쭈)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19)