Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉안되다 (봉ː안되다) • 봉안되다 (봉ː안뒈다)
봉ː안되다
봉ː안뒈다
Start 봉 봉 End
Start
End
Start 안 안 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23)