🌟 보온병 (保溫甁)

Danh từ  

1. 물이나 음료를 따뜻하게 유지해 주는 병.

1. BÌNH BẢO ÔN, BÌNH GIỮ ẤM: Bình giữ cho nước hay nước ngọt ấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보온병의 뚜껑.
    The lid of a thermos bottle.
  • 보온병을 사용하다.
    Use a thermos bottle.
  • 보온병을 꺼내다.
    Take out a thermos bottle.
  • 보온병에 넣다.
    Put in a thermos bottle.
  • 보온병에 담다.
    Put in a thermos bottle.
  • 지수는 보온병에서 뜨거운 커피를 따라서 마셨다.
    Jisoo poured hot coffee from the thermos.
  • 보온병의 뚜껑을 여니 물의 뜨거운 김이 모락모락 피어난다.
    Open the lid of the thermos and the hot steam of the water will bloom.
  • 날씨가 많이 추워져서 물통의 물도 차가워.
    The weather has gotten so cold that the water in the bucket is also cold.
    응. 이제 따뜻한 물을 보온병에 담아서 들고 다녀야겠어.
    Yes. now i'm going to have to carry warm water in a thermos.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보온병 (보ː온병)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chính trị (149) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208)