🌟 봄꽃

Danh từ  

1. 봄에 피는 꽃.

1. HOA XUÂN: Hoa nở vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 핀 봄꽃.
    A blooming spring flower.
  • 봄꽃이 만발하다.
    Spring flowers are in full bloom.
  • 봄꽃이 지다.
    Spring flowers fall.
  • 봄꽃이 피다.
    Spring flowers bloom.
  • 봄꽃을 구경하다.
    Watch spring flowers.
  • 철쭉부터 벚꽃까지, 사월은 봄꽃 소식이 만발한 꽃의 계절이다.
    From azaleas to cherry blossoms, april is the season of flowers in full bloom with news of spring flowers.
  • 얼마 전까지만 해도 날씨가 추웠는데 어느새 봄꽃이 만개하였다.
    Not long ago, it was cold, but spring flowers were in full bloom.
  • 벌써 삼월 말인데 아직 개나리도 진달래도 피지를 않네.
    It's already the end of march, and the forsythia hasn't bloomed yet.
    응. 올해는 날씨가 추워서인지 봄꽃이 늦게 피는 것 같아.
    Yeah. i think spring flowers are blooming late maybe because the weather is cold this year.
Từ đồng nghĩa 춘화(春花): 봄에 피는 꽃.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄꽃 (봄꼳) 봄꽃이 (봄꼬치) 봄꽃도 (봄꼳또) 봄꽃만 (봄꼰만)

🗣️ 봄꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)