🌟 보편성 (普遍性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보편성 (
보ː편썽
)
🌷 ㅂㅍㅅ: Initial sound 보편성
-
ㅂㅍㅅ (
반평생
)
: 살아온 날들의 반 정도 되는 기간.
Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay. -
ㅂㅍㅅ (
보편성
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm. -
ㅂㅍㅅ (
부패상
)
: 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.
• Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82)