🌟 보존되다 (保存 되다)

Động từ  

1. 중요한 것이 잘 보호되어 그대로 남겨지다.

1. ĐƯỢC BẢO TỒN: Cái quan trọng được bảo vệ tốt nên còn nguyên vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화재가 보존되다.
    Cultural properties are preserved.
  • 실물이 보존되다.
    The real thing is preserved.
  • 원형이 보존되다.
    The original form is preserved.
  • 유물이 보존되다.
    Relics are preserved.
  • 박물관에 보존되다.
    Preserved in a museum.
  • 영원히 보존되다.
    Preserved forever.
  • 완벽하게 보존되다.
    Be perfectly preserved.
  • 아직 인간의 손이 닿지 않은 이 밀림은 자연 그대로 고스란히 보존된 상태였다.
    This jungle, which had not yet been reached by man, had been preserved intact.
  • 사건 현장은 경찰이 도착할 때까지 아무것도 건드려지지 않고 잘 보존되어 있었다.
    The scene of the incident had been well preserved without touching anything until the police arrived.
  • 저 유적지는 정말 옛 모습 그대로 보존되어 있어.
    That historical site is really preserved in its old form.
    응. 그래서 역사적 가치가 높다고 하더라.
    Yes. that's why they say the historical value is high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보존되다 (보ː존되다) 보존되다 (보ː존뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보존(保存): 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김.

🗣️ 보존되다 (保存 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)