Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보존되다 (보ː존되다) • 보존되다 (보ː존뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 보존(保存): 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김.
보ː존되다
보ː존뒈다
Start 보 보 End
Start
End
Start 존 존 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)