🌟 보존되다 (保存 되다)

Động từ  

1. 중요한 것이 잘 보호되어 그대로 남겨지다.

1. ĐƯỢC BẢO TỒN: Cái quan trọng được bảo vệ tốt nên còn nguyên vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화재가 보존되다.
    Cultural properties are preserved.
  • Google translate 실물이 보존되다.
    The real thing is preserved.
  • Google translate 원형이 보존되다.
    The original form is preserved.
  • Google translate 유물이 보존되다.
    Relics are preserved.
  • Google translate 박물관에 보존되다.
    Preserved in a museum.
  • Google translate 영원히 보존되다.
    Preserved forever.
  • Google translate 완벽하게 보존되다.
    Be perfectly preserved.
  • Google translate 아직 인간의 손이 닿지 않은 이 밀림은 자연 그대로 고스란히 보존된 상태였다.
    This jungle, which had not yet been reached by man, had been preserved intact.
  • Google translate 사건 현장은 경찰이 도착할 때까지 아무것도 건드려지지 않고 잘 보존되어 있었다.
    The scene of the incident had been well preserved without touching anything until the police arrived.
  • Google translate 저 유적지는 정말 옛 모습 그대로 보존되어 있어.
    That historical site is really preserved in its old form.
    Google translate 응. 그래서 역사적 가치가 높다고 하더라.
    Yes. that's why they say the historical value is high.

보존되다: be preserved; be conserved,ほぞんされる【保存される】,être préservé, être gardé,conservarse, mantenerse, guardarse, preservarse,يحافَظ,хадгалагдах,được bảo tồn,ทำให้คงสภาพ, ถูกอนุรักษ์,dilestarikan, dipelihara,консервированный; законсервированный,被保存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보존되다 (보ː존되다) 보존되다 (보ː존뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보존(保存): 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김.

🗣️ 보존되다 (保存 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81)