Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부임되다 (부ː임되다) • 부임되다 (부ː임뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 부임(赴任): 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.
부ː임되다
부ː임뒈다
Start 부 부 End
Start
End
Start 임 임 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)