🌟 부적격자 (不適格者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부적격자 (
부적껵짜
)
🌷 ㅂㅈㄱㅈ: Initial sound 부적격자
-
ㅂㅈㄱㅈ (
부적격자
)
: 어떤 것에 자격이 맞지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG ĐỦ TƯ CÁCH, NGƯỜI KHÔNG HỢP CHUẨN: Người mà tư cách không phù hợp với cái nào đó. -
ㅂㅈㄱㅈ (
비정규직
)
: 근로 기간이나 복지 혜택 등에서 제대로 보장을 받지 못하는 직위나 직무.
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ TẠM THỜI, CHỨC VỤ KHÔNG CHÍNH THỨC: Chức vụ hay chức vị không được đảm bảo đầy đủ về thời gian làm việc hay ưu đãi phúc lợi...
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273)