🌟 부적격자 (不適格者)

Danh từ  

1. 어떤 것에 자격이 맞지 않는 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG ĐỦ TƯ CÁCH, NGƯỜI KHÔNG HỢP CHUẨN: Người mà tư cách không phù hợp với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부적격자 명단.
    Ineligible list.
  • 부적격자를 골라내다.
    Weed out unqualified persons.
  • 부적격자를 판정하다.
    Judge ineligible.
  • 부적격자로 대우하다.
    Treat as unfit.
  • 부적격자로 통보되다.
    Be notified as ineligible.
  • 잦은 지각은 직장인으로서 부적격자같은 인상을 준다.
    Frequent tardiness gives the impression of an ineligible worker.
  • 협회는 가입 신청을 한 사람들 중 부적격자를 가려냈다.
    The association identified unqualified applicants among those who applied for membership.
  • 그는 혈액 검사를 한 결과 헌혈 부적격자로 판정되었다.
    He was judged unfit for blood donation by blood tests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적격자 (부적껵짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273)