🌟 부적격자 (不適格者)

Danh từ  

1. 어떤 것에 자격이 맞지 않는 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG ĐỦ TƯ CÁCH, NGƯỜI KHÔNG HỢP CHUẨN: Người mà tư cách không phù hợp với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부적격자 명단.
    Ineligible list.
  • Google translate 부적격자를 골라내다.
    Weed out unqualified persons.
  • Google translate 부적격자를 판정하다.
    Judge ineligible.
  • Google translate 부적격자로 대우하다.
    Treat as unfit.
  • Google translate 부적격자로 통보되다.
    Be notified as ineligible.
  • Google translate 잦은 지각은 직장인으로서 부적격자같은 인상을 준다.
    Frequent tardiness gives the impression of an ineligible worker.
  • Google translate 협회는 가입 신청을 한 사람들 중 부적격자를 가려냈다.
    The association identified unqualified applicants among those who applied for membership.
  • Google translate 그는 혈액 검사를 한 결과 헌혈 부적격자로 판정되었다.
    He was judged unfit for blood donation by blood tests.

부적격자: unqualified person,ふてきかくしゃ【不適格者】,personne non qualifiée,No apto, no cualificado, inepto,شخص غير لائق,тохирохгүй хүн, тэнцэхгүй хүн,người không đủ tư cách, người không hợp chuẩn,ผู้ที่ไม่มีคุณสมบัติ, ผู้ที่ไม่มีคุณวุฒิ, ผู้ที่ไม่เหมาะสม,orang yang tidak berkualifikasi, orang yang tidak berkemampuan,некомпетентный человек; неквалифицированный человек; неподготовленный человек,不适合者,不合格者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적격자 (부적껵짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160)