🌟 부적격자 (不適格者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부적격자 (
부적껵짜
)
🌷 ㅂㅈㄱㅈ: Initial sound 부적격자
-
ㅂㅈㄱㅈ (
부적격자
)
: 어떤 것에 자격이 맞지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG ĐỦ TƯ CÁCH, NGƯỜI KHÔNG HỢP CHUẨN: Người mà tư cách không phù hợp với cái nào đó. -
ㅂㅈㄱㅈ (
비정규직
)
: 근로 기간이나 복지 혜택 등에서 제대로 보장을 받지 못하는 직위나 직무.
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ TẠM THỜI, CHỨC VỤ KHÔNG CHÍNH THỨC: Chức vụ hay chức vị không được đảm bảo đầy đủ về thời gian làm việc hay ưu đãi phúc lợi...
• Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160)