🌟 본색 (本色)

Danh từ  

1. 원래의 빛깔이나 생김새.

1. MÀU VỐN CÓ, DÁNG VẺ VỐN CÓ: Màu sắc hay dáng vẻ vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본색이 벗겨지다.
    Be stripped of one's true colors.
  • 본색이 변하다.
    Change in color.
  • 본색을 가리다.
    Cover one's true colors.
  • 본색을 되찾다.
    Regain one's true colors.
  • 본색을 잃다.
    Lose one's true colors.
  • 흰 블라우스를 오래 입었더니 본색이 변해서 누렇게 됐다.
    I wore a white blouse for a long time and it turned yellow.
  • 수백 년 전에 그려진 벽화는 비와 바람을 맞아 본색을 많이 잃었다.
    The murals painted hundreds of years ago lost much of their true colors in the rain and wind.
  • 청바지는 어떻게 세탁해야 하나요?
    How do i wash jeans?
    자주 빨면 본색이 빠지니까 되도록 햇볕에만 말려 주세요.
    Dry it in the sun as much as possible because it will lose color if washed frequently.

2. 원래의 특색이나 정체.

2. BẢN CHẤT THỰC: Thân thế hay đặc tính vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈틀거리는 본색.
    Wriggling true colors.
  • 본색이 나오다.
    Real colors.
  • 본색이 밝혀지다.
    Revealed in true colors.
  • 본색이 탄로 나다.
    Come to light in one's true colors.
  • 본색을 드러내다.
    Revealing one's true colors.
  • 본색을 발견하다.
    Discover the true colors.
  • 민준이는 본색이 의뭉스러워서 도무지 믿을 수가 없다.
    Min-joon's true colors are so mysterious that i can't believe it.
  • 사내는 사악한 본색을 감추기 위해 거짓 웃음을 지었다.
    The man made a false laugh to hide his evil true colors.
  • 애들이 듣던 것과 달리 참 차분하네요.
    It's very calm, unlike what the kids heard.
    조금만 있으면 본색을 드러내서 정신없을 거예요.
    You'll be out of your mind in a little while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본색 (본색) 본색이 (본새기) 본색도 (본색또) 본색만 (본생만)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)