🌟 부조 (扶助)

Danh từ  

1. 잔칫집이나 상을 당한 집에 돈이나 물건을 보내어 도움. 또는 그런 돈이나 물건.

1. SỰ ĐÓNG GÓP HIẾU HỈ, TIỀN MỪNG, TIỀN PHÚNG VIẾNG: Việc gửi tiền hay đồ vật đến nhà có tiệc mừng hay nhà có tang. Hoặc tiền hay đồ vật như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식 부조.
    Wedding aid.
  • 장례식 부조.
    Funeral aid.
  • 부조 금액.
    The amount of money contributed.
  • 부조를 받다.
    Get assistance.
  • 부조를 보내다.
    Send aid.
  • 제주도에서는 경조사 때 부부가 따로 부조를 하고 결혼식 전날 크게 잔치를 여는 풍습이 있다.
    In jeju island, it is customary for couples to support each other during a family event and hold a big feast the day before the wedding.
  • 우리는 아버님의 유언에 따라 조문객들로부터 일절 부조를 받지 않았고, 장례 또한 매우 검소하게 치렀다.
    We did not receive any assistance from mourners in accordance with my father's will, and the funeral was also very frugal.

2. 다른 사람을 거들어 도움.

2. SỰ HỖ TRỢ: Sự tương trợ giúp đỡ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상호 부조.
    Mutual assistance.
  • 생계 부조.
    Living assistance.
  • 부조가 되다.
    Be of assistance.
  • 부조가 필요하다.
    Need assistance.
  • 부조를 구하다.
    Seek assistance.
  • 부조를 주다.
    To aid.
  • 출산 후 친정어머니께서 오셔서 아기도 돌봐주시고 살림도 해 주셔서, 큰 부조가 되었다.
    After giving birth, my mother came and took care of my baby and provided me with a living, which was a great assistance.
  • 우리는 물물교환을 통해 자신에게 필요 없는 물건이 타인에게는 기쁨이 되는, 부조의 필요성을 알게 되었다.
    Through barter, we learned the need for aid, where things that we do not need are joy to others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조 (부조)
📚 Từ phái sinh: 부조하다(扶助하다): 잔칫집이나 상을 당한 집에 돈이나 물건을 보내어 돕다., 다른 사람…


🗣️ 부조 (扶助) @ Giải nghĩa

🗣️ 부조 (扶助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Cảm ơn (8)