🌟 본서 (本署)

Danh từ  

1. 중심이 되는 관서나 경찰서.

1. TRỤ SỞ CHÍNH: Trụ sở nhà nước hay sở cảnh sát chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본서가 관할하다.
    The main office has jurisdiction.
  • 본서를 이전하다.
    Transfer the main book.
  • 본서에서 명령하다.
    Command from the main book.
  • 본서에서 지원하다.
    Apply from the main office.
  • 본서에서 지휘하다.
    Command in the main book.
  • 대규모의 시위가 일어나자 본서에서 지원 병력이 나왔다.
    Support troops came out of the main office when a massive demonstration took place.
  • 본서에서 파견을 나온 경찰은 거만하게 파출소 직원들을 훑어보았다.
    The police, dispatched from the main office, peered over the staff of the police station with arrogance.
  • 누가 수사를 멈추라고 한 건가?
    Who told you to stop the investigation?
    본서에서 내려온 지시이니 따라야 합니다.
    This is an instruction from this document and must be followed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본서 (본서)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Hẹn (4)