🌟 본서 (本署)

Danh từ  

1. 중심이 되는 관서나 경찰서.

1. TRỤ SỞ CHÍNH: Trụ sở nhà nước hay sở cảnh sát chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본서가 관할하다.
    The main office has jurisdiction.
  • Google translate 본서를 이전하다.
    Transfer the main book.
  • Google translate 본서에서 명령하다.
    Command from the main book.
  • Google translate 본서에서 지원하다.
    Apply from the main office.
  • Google translate 본서에서 지휘하다.
    Command in the main book.
  • Google translate 대규모의 시위가 일어나자 본서에서 지원 병력이 나왔다.
    Support troops came out of the main office when a massive demonstration took place.
  • Google translate 본서에서 파견을 나온 경찰은 거만하게 파출소 직원들을 훑어보았다.
    The police, dispatched from the main office, peered over the staff of the police station with arrogance.
  • Google translate 누가 수사를 멈추라고 한 건가?
    Who told you to stop the investigation?
    Google translate 본서에서 내려온 지시이니 따라야 합니다.
    This is an instruction from this document and must be followed.

본서: headquarters; central office,ほんしょ【本署】,bureau central, siège,oficina central,مكتب رئيسيّ,төв байр,trụ sở chính,สำนักงานใหญ่ของหน่วยงานราชการ, สถานีตำรวจใหญ่,kantor pusat,главная контора; главное учреждение; главный полицейский участок,总署,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본서 (본서)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Xem phim (105) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)