🌟 부흥 (復興)

Danh từ  

1. 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어남. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ PHỤC HƯNG, SỰ KHÔI PHỤC, SỰ CHẤN HƯNG: Cái có khí thế từng bị suy yếu trỗi dậy trở lại một cách mạnh mẽ. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 부흥.
    Social revival.
  • 국가의 부흥
    National revival.
  • 부흥 운동.
    A revival movement.
  • 부흥이 되다.
    Be revived.
  • 부흥을 이루다.
    Achieve revival.
  • 부흥을 하다.
    Revive.
  • 우리나라는 경제 개발 정책 이후에 경제 성장과 사회 부흥을 이루었다.
    Our country has achieved economic growth and social revival since its economic development policy.
  • 왕은 쇠퇴한 국가의 부흥을 위해 재정 상태를 점검하고 행정 기구를 재편성하였다.
    The king checked the financial condition and reorganized the administrative body for the revival of the declining state.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부흥 (부ː흥)
📚 Từ phái sinh: 부흥시키다(復興시키다): 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다. 부흥하다(復興하다): 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나다. 또는 그렇게 되게 하… 부흥되다: 쇠퇴하였던 것이 다시 일어나다.

🗣️ 부흥 (復興) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)