🌟 복창하다 (復唱 하다)

Động từ  

1. 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이하다.

1. NÓI LẠI, NHẮC LẠI: Tiếp nhận và lặp lại y nguyên mệnh lệnh hay lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구령을 복창하다.
    Repeat the command.
  • 말씀을 복창하다.
    Repeat the words.
  • 명령을 복창하다.
    Repeat the order.
  • 일제히 복창하다.
    Sing in chorus.
  • 큰 소리로 복창하다.
    Sing aloud.
  • 응원단은 단장의 구령을 일제히 복창했다.
    The cheerleading squad sang the leader's slogan in unison.
  • 군인들은 교관의 명령을 목이 터져라 복창했다.
    The soldiers sang the instructor's orders with a burst of voice.
  • 선생님이 외우는 시를 다 같이 복창하세요. 나 보기가 역겨워 가실 때에는.
    Sing your poem together. when you're disgusted with me.
    나 보기가 역겨워 가실 때에는!
    When you get sick of me!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복창하다 (복창하다)
📚 Từ phái sinh: 복창(復唱): 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121)