🌟 복창하다 (復唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복창하다 (
복창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복창(復唱): 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이함.
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 복창하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)