🌟 복창하다 (復唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복창하다 (
복창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복창(復唱): 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이함.
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 복창하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)