🌟 볼만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼만하다 (
볼만하다
) • 볼만한 (볼만한
) • 볼만하여 (볼만하여
) 볼만해 (볼만해
) • 볼만하니 (볼만하니
) • 볼만합니다 (볼만함니다
)
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 볼만하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149)