🌟 볼만하다

Tính từ  

1. 구경거리가 될 만하다.

1. ĐÁNG COI, ĐÁNG ĐỂ MẮT: Đáng trở thành thứ để xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼만한 광경.
    A sight worth seeing.
  • 볼만한 장면.
    Scenes worth seeing.
  • 볼만한 풍경.
    A scenic view.
  • 밤하늘에 색색의 폭죽이 터지는 모습이 볼만하다.
    It's worth seeing colorful fireworks popping up in the night sky.
  • 두 사람이 길거리에서 싸우는 광경은 볼만했다.
    The sight of the two fighting in the street was worth seeing.

2. 보고 얻을 것이 많거나 볼 가치가 있다.

2. ĐÁNG XEM, ĐÁNG LƯU Ý: Có nhiều thứ thu nhận được sau khi xem hoặc có giá trị để xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼만한 공연.
    A worthy performance.
  • 볼만한 영화.
    A movie worth watching.
  • 볼만한 프로그램.
    A program worth watching.
  • 서점에 들렀다가 볼만한 책이 있어 제목을 적어 두었다.
    I wrote down the title because there was a book worth visiting at the bookstore.
  • 나는 서울에 놀러 온 외국인 친구에게 볼만한 관광지 몇 곳을 추천해 주었다.
    I recommended some tourist attractions to see for my foreign friend who came to seoul.
  • 너는 무슨 어린이 만화를 보고 있니?
    What children's cartoon are you watching?
    이거 과학 학습 만화라서 어른들도 볼만해. 배울 게 많다고.
    It's a science fiction cartoon, so it's worth seeing for adults. there's a lot to learn.
  • 영화 재밌게 봤어?
    Did you enjoy the movie?
    응, 스토리도 재미있고 배우들도 연기를 잘해서 볼만하더라.
    Yeah, the story is fun and the actors are good at acting, so it's worth watching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼만하다 (볼만하다) 볼만한 (볼만한) 볼만하여 (볼만하여) 볼만해 (볼만해) 볼만하니 (볼만하니) 볼만합니다 (볼만함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)