🌟 볼만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼만하다 (
볼만하다
) • 볼만한 (볼만한
) • 볼만하여 (볼만하여
) 볼만해 (볼만해
) • 볼만하니 (볼만하니
) • 볼만합니다 (볼만함니다
)
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 볼만하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Du lịch (98) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101)