🌟 복학생 (復學生)

Danh từ  

1. 일정 기간 동안 학교를 쉬고 있다가 다시 학교에 다니는 학생.

1. HỌC SINH TRỞ LẠI HỌC, HỌC SINH VÀO HỌC LẠI: Học sinh trở lại đi học sau một thời gian nghỉ học nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복학생 신분.
    Return student status.
  • 복학생의 옷차림.
    Returning student's clothes.
  • 복학생과 재학생.
    Returning students and enrolled students.
  • 복학생이 되다.
    Return to school.
  • 민준이는 복학생이어서 학교 생활에 적응하는 데 어려움을 겪었다.
    Minjun was a returning student and had a hard time adjusting to school life.
  • 오랫동안 학교를 쉬고 돌아온 승규는 유행에 뒤떨어진 영락없는 복학생의 옷차림이었다.
    After returning from school for a long time, seung-gyu was dressed as a returning student who was out of style.
  • 못 보던 얼굴인데 저 사람은 누구야?
    You've never seen him before. who's that?
    제대한 복학생이라는데 나도 잘 몰라.
    I heard you're a returning student from the army, but i don't know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복학생 (보칵쌩)

🗣️ 복학생 (復學生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)