🌟 본원적 (本源的)

Danh từ  

1. 사물이나 현상의 근원과 관련된 것.

1. CÓ TÍNH CỘI NGUỒN, MANG TÍNH CỘI NGUỒN: Điều liên quan đến nguồn gốc, căn nguyên của sự vật, hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본원적인 가치.
    Original value.
  • 본원적인 개선.
    A fundamental improvement.
  • 본원적인 고통.
    Essential pain.
  • 본원적인 연구.
    Essential research.
  • 본원적인 요소.
    Main element.
  • 본원적인 욕구.
    A fundamental need.
  • 인간은 본원적으로 누구나 평등한 존재이다.
    Human beings are essentially equal to everyone.
  • 놀이를 하는 것은 아이들이 가지고 있는 본원적인 욕구 중 하나이다.
    Playing is one of the original needs of children.
  • 선생님은 그리움, 두려움, 외로움이 우리 인생의 본원적인 모습이라고 말씀하셨다.
    The teacher said that longing, fear and loneliness are the original forms of our lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본원적 (보눤적)
📚 Từ phái sinh: 본원(本源): 사물이나 현상의 근원.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)