☆☆ Tính từ
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불만족스럽다 (불만족쓰럽따) • 불만족스러운 (불만족쓰러운) • 불만족스러워 (불만족쓰러워) • 불만족스러우니 (불만족쓰러우니) • 불만족스럽습니다 (불만족쓰럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 불만족스레: 보기에 마음에 차지 않아 언짢은 느낌이 있게. 📚 thể loại: Tình cảm Sinh hoạt công sở
불만족쓰럽따
불만족쓰러운
불만족쓰러워
불만족쓰러우니
불만족쓰럽씀니다
Start 불 불 End
Start
End
Start 만 만 End
Start 족 족 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)