🌟 불만족스럽다 (不滿足 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불만족스럽다 (
불만족쓰럽따
) • 불만족스러운 (불만족쓰러운
) • 불만족스러워 (불만족쓰러워
) • 불만족스러우니 (불만족쓰러우니
) • 불만족스럽습니다 (불만족쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불만족스레: 보기에 마음에 차지 않아 언짢은 느낌이 있게.
📚 thể loại: Tình cảm Sinh hoạt công sở
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97)