🌟 불만족스럽다 (不滿足 스럽다)

☆☆   Tính từ  

1. 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.

1. KHÔNG THỎA MÃN, KHÔNG HÀI LÒNG: Có cảm giác không vui vì không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불만족스러운 사항.
    Unsatisfactory.
  • Google translate 불만족스러운 얼굴.
    Unsatisfactory face.
  • Google translate 불만족스러운 표정.
    A discontented look.
  • Google translate 결정이 불만족스럽다.
    The decision is unsatisfactory.
  • Google translate 대우가 불만족스럽다.
    The treatment is unsatisfactory.
  • Google translate 서비스가 불만족스럽다.
    The service is unsatisfactory.
  • Google translate 조건이 불만족스럽다.
    Conditions are unsatisfactory.
  • Google translate 태도가 불만족스럽다.
    Attitude unsatisfactory.
  • Google translate 어머니가 용돈을 올려 주지 않자 지수는 불만족스러운 표정을 지었다.
    When her mother refused to raise her allowance, jisoo looked dissatisfied.
  • Google translate 민준이는 가난해서 사고 싶은 것이 있어도 못 사는 자신의 현실이 불만족스러웠다.
    Min-joon was dissatisfied with his reality of being poor and unable to live even if he wanted to buy something.
  • Google translate 김 감독은 팀을 우승으로 이끌었지만 연봉이 오르지 않은 것을 불만족스럽게 생각했다.
    Kim was dissatisfied with the fact that he led his team to the championship but did not raise their salary.
  • Google translate 이 회사에서 나온 에어컨은 성능이 정말 좋은 것 같아.
    I think the air conditioner from this company has really good performance.
    Google translate 응. 그런데 애프터서비스가 불만족스러워.
    Yes. but after-sales service is unsatisfactory.
Từ đồng nghĩa 불만스럽다(不滿스럽다): 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.
Từ trái nghĩa 만족스럽다(滿足스럽다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.

불만족스럽다: rather unsatisfied,ふまんぞくだ【不満足だ】,insatisfait, inassouvi,descontento, insatisfecho,عدم ارتضاء,сэтгэл дундуур, хангалуун бус,không thỏa mãn, không hài lòng,ไม่น่าพอใจ, ไม่น่าพึงใจ, น่าขัดเคือง,tidak puas, tidak senang, tidak berkenan,недовольный; неудовлетворённый,不满足,不满意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불만족스럽다 (불만족쓰럽따) 불만족스러운 (불만족쓰러운) 불만족스러워 (불만족쓰러워) 불만족스러우니 (불만족쓰러우니) 불만족스럽습니다 (불만족쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불만족스레: 보기에 마음에 차지 않아 언짢은 느낌이 있게.
📚 thể loại: Tình cảm   Sinh hoạt công sở  

💕Start 불만족스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97)