🌟 비틀하다

Động từ  

1. 몸을 가누지 못하고 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

1. ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비틀하다 넘어지다.
    To stumble and fall.
  • 비틀하다가 쓰러지다.
    To stumble and fall.
  • 비틀하며 주저앉다.
    To stagger down.
  • 다리를 비틀하다.
    Twist one's leg.
  • 몸을 비틀하다.
    To twist the body.
  • 나는 돌부리에 발이 걸려 몸을 비틀했다.
    I tripped over a stone beak and twisted myself.
  • 앞에 가던 할머니는 현기증을 느끼셨는지 잠시 비틀하셨다.
    The old lady in front of me staggered for a moment, perhaps feeling dizzy.
  • 제자리에 서서 열 바퀴를 돈 아이는 어지러워 똑바로 걷지 못하고 비틀했다.
    The child, standing in his place and turning ten laps, staggered, unable to walk straight.
  • 나 어제 술을 많이 마셔서 어떻게 집까지 갔는지 기억이 안 나.
    I drank a lot yesterday and can't remember how i got home.
    승규가 비틀하는 너를 집까지 데리고 가느라 고생했어.
    Seung-gyu had a hard time taking you home reeling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비틀하다 (비틀하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70)