🌟 불멸 (不滅)

Danh từ  

1. 영원히 없어지거나 사라지지 않음.

1. SỰ BẤT DIỆT: Sự mãi mãi không mất đi hoặc không biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불멸의 감동.
    Immortal emotion.
  • 불멸의 기록.
    Immortality record.
  • 불멸의 사랑.
    Immortal love.
  • 불멸의 존재.
    An immortal being.
  • 불멸을 믿다.
    Believe in immortality.
  • 불멸을 원하다.
    Wants immortality.
  • 그가 세운 세계 신기록은 삼십 년 동안 깨지지 않는 불멸의 기록으로 평가받고 있다.
    The new world record he set is regarded as an unbreakable record for thirty years.
  • 칠 층에서 추락했는데도 다친 곳이 한 군데도 없이 일어난 그를 보고 모두 '불멸의 사나이'라고 불렀다.
    When he saw that he had fallen from the seventh floor and had no injuries, everyone called him "the immortal man.".
  • 감독님, 이번 영화의 주제는 무엇입니까?
    Director, what's the theme of this movie?
    하늘도 갈라놓지 못한 불멸의 사랑으로 관객들에게 감동을 선사할 예정입니다.
    It will impress audiences with its undying love that even the sky cannot separate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불멸 (불멸)
📚 Từ phái sinh: 불멸하다(不滅하다): 영원히 없어지거나 사라지지 않다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70)