🌟 빠른우편 (빠른 郵便)

Danh từ  

1. 우편물을 접수한 다음 날에 배달되는 우편.

1. BƯU PHẨM CHUYỂN PHÁT NHANH, THƯ HỎA TỐC: Thư, bưu kiện sau khi tiếp nhận được chuyển vào ngày hôm sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠른우편이 오다.
    Quick mail coming.
  • 빠른우편을 받다.
    Receive quick mail.
  • 빠른우편을 보내다.
    Send a quick mail.
  • 빠른우편을 부치다.
    Send a quick mail.
  • 빠른우편으로 접수하다.
    Receive by express mail.
  • 지수는 우체국에 가서 빠른우편으로 유민이에게 편지를 보냈다.
    Jisoo went to the post office and sent a letter to yumin by express mail.
  • 그는 빠른우편을 보내려고 우체국에 갔다가 사람이 너무 많아서 그냥 돌아왔다.
    He went to the post office to send fast mail, but there were so many people that he just came back.
  • 서류는 어떻게 보내 드릴까요?
    How would you like your documents sent?
    빠른우편으로 발송해 주세요.
    Please send it by express mail.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠른우편 (빠르누편)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)