🌟 비실비실하다

Động từ  

1. 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.

1. LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hoặc chóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비실비실한 걸음.
    A frivolous step.
  • 비실비실한 동작.
    Non-practical movements.
  • 비실비실한 몸짓.
    A frivolous gesture.
  • 비실비실하며 걷다.
    Walk with a limp.
  • 비실비실하며 움직이다.
    To move frivolously.
  • 승규는 비실비실하게 움직이는 것이 곧 쓰러질 듯했다.
    Seung-gyu felt that the frivolous movement was about to collapse.
  • 고양이도 더운 여름에 지쳤는지 비실비실한 걸음으로 걸어갔다.
    The cat must have been exhausted in the hot summer, too, and walked at a frivolous pace.
  • 두 친구는 춥고 다리가 아파서 비실비실하며 마을을 돌아다녔다.
    The two friends wandered around the village, feeling cold and sore legs.
  • 너 오늘 왜 이렇게 비실비실하니?
    Why are you so frivolous today?
    늦게 일어나서 아침을 못 먹었더니 힘이 없어.
    I woke up late and couldn't eat breakfast, so i'm weak.
Từ đồng nghĩa 비실거리다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 사…

2. 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.

2. LẤM LÉT, RÓN RÉN: Cứ dò xét thái độ của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비실비실하며 달아나다.
    Run away frivolously.
  • 비실비실하며 도망치다.
    To flee in a frivolous manner.
  • 비실비실하며 눈치를 보다.
    To be frivolous and perceptive.
  • 비실비실하며 물러나다.
    To retreat frivolously.
  • 비실비실하며 피하다.
    To avoid in a frivolous manner.
  • 선생님 눈치를 보며 민준이는 비실비실했다.
    Min-joon was frivolous, looking at the teacher's countenance.
  • 방세를 밀린 민준이는 주인 아저씨를 보자 비실비실하며 물러섰다.
    When min-jun, who was behind in the rent, saw his master uncle, he backed off with a silliness.
  • 유민아, 오빠만 보면 왜 비실비실하니?
    Yoomin, why are you so frivolous when you see your brother?
    저번에 한 번 혼난 적이 있어서, 무서워서 그래.
    I've been scolded once before, i'm scared.
Từ đồng nghĩa 비실거리다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비실비실하다 (비실비실하다)
📚 Từ phái sinh: 비실비실: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리는 모양., 잘못을 저지른…

💕Start 비실비실하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Luật (42)