🌟 비실비실하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비실비실하다 (
비실비실하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비실비실: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리는 모양., 잘못을 저지른…
• Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)