🌟 불화 (不和)

  Danh từ  

1. 서로 사이 좋게 어울리지 못함.

1. SỰ BẤT HÒA: Không thể hòa hợp với nhau một cách tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족 불화.
    Family feud.
  • 불화 문제.
    Disagreements.
  • 불화 원인.
    Cause of discord.
  • 불화를 겪다.
    Suffer discord.
  • 불화를 일으키다.
    Causing discord.
  • 그 부부는 오랜 불화 끝에 결국 이혼을 하였다.
    The couple finally divorced after a long feud.
  • 민준은 직장 상사와의 불화를 해결하지 못하고 사직서를 냈다.
    Min-joon tendered his resignation after failing to resolve the feud with his boss.
  • 윗집은 왜 만날 시끄러워?
    Why are you so noisy upstairs?
    부부 간 불화가 심각한 것 같아요.
    I think the marital discord is serious.
Từ trái nghĩa 친화(親和): 서로 친하게 잘 어울림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불화 (불화)
📚 Từ phái sinh: 불화하다: 서로 화합하지 못하다. 또는 서로 사이좋게 지내지 못하다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 불화 (不和) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78)