🌟 불화 (不和)

  Danh từ  

1. 서로 사이 좋게 어울리지 못함.

1. SỰ BẤT HÒA: Không thể hòa hợp với nhau một cách tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족 불화.
    Family feud.
  • Google translate 불화 문제.
    Disagreements.
  • Google translate 불화 원인.
    Cause of discord.
  • Google translate 불화를 겪다.
    Suffer discord.
  • Google translate 불화를 일으키다.
    Causing discord.
  • Google translate 그 부부는 오랜 불화 끝에 결국 이혼을 하였다.
    The couple finally divorced after a long feud.
  • Google translate 민준은 직장 상사와의 불화를 해결하지 못하고 사직서를 냈다.
    Min-joon tendered his resignation after failing to resolve the feud with his boss.
  • Google translate 윗집은 왜 만날 시끄러워?
    Why are you so noisy upstairs?
    Google translate 부부 간 불화가 심각한 것 같아요.
    I think the marital discord is serious.
Từ trái nghĩa 친화(親和): 서로 친하게 잘 어울림.

불화: disharmony; discord,ふわ【不和】,désaccord, discorde,discordancia, desacuerdo, discordia, discrepancia, contrariedad,خلاف,таарахгүй, муудалцах, зөрөх, эвдрэлцэх,sự bất hòa,ความไม่ปรองดอง, ความขัดแย้ง, ความไม่ลงรอย, ความแตกแยก,tidak akur, tidak harmonis,дисгармония; разлад,不和,不和睦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불화 (불화)
📚 Từ phái sinh: 불화하다: 서로 화합하지 못하다. 또는 서로 사이좋게 지내지 못하다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 불화 (不和) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43)