🌟 붉디붉다

Tính từ  

1. 몹시 붉다.

1. ĐỎ ƠI LÀ ĐỎ: Rất đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉디붉은 꽃.
    Reddish red flowers.
  • 붉디붉은 노을.
    The reddish sunset.
  • 붉디붉은 단풍.
    Reddish-red foliage.
  • 붉디붉은 석류.
    Reddish-red pomegranate.
  • 해당화가 붉디붉다.
    Correspondence is reddish.
  • 빨간 장미꽃은 붉디붉어 타들어 갈 것만 같았다.
    The red rose was red and almost burned.
  • 사랑하는 사람 앞에서 수줍어하는 소녀의 볼은 붉디붉었다.
    The shy girl's cheeks were red and red in front of her loved one.
  • 단풍이 아름답구나!
    What a beautiful maple!
    온 세상이 단풍으로 붉디붉게 물들었네.
    The whole world is red with autumn leaves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붉디붉다 (북띠북따) 붉디붉은 (북띠불근) 붉디붉어 (북띠불거) 붉디붉으니 (북띠불그니) 붉디붉습니다 (북띠북씀니다) 붉디붉고 (북띠불꼬) 붉디붉지 (북띠북찌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124)