🌟 붕대 (繃帶)

  Danh từ  

1. 다친 데를 감는 소독한 헝겊.

1. BĂNG VẢI: Vải băng đã tiệt trùng dùng để băng chỗ bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 압박 붕대.
    A compression bandage.
  • 붕대를 감다.
    Put a bandage on.
  • 붕대를 두르다.
    Put a bandage on.
  • 붕대를 매다.
    Tie a bandage.
  • 붕대를 풀다.
    Release the bandage.
  • 민준은 상처가 난 머리에 붕대를 감았다.
    Min-joon bandaged his wounded head.
  • 의사는 환자의 붕대를 풀어 상처를 치료하였다.
    The doctor removed the patient's bandage to treat the wound.
  • 너 왜 팔에 붕대를 맨 거야?
    Why did you put a bandage on your arm?
    요리하다가 화상을 입었어.
    I got burned while cooking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붕대 (붕대)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 붕대 (繃帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 붕대 (繃帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)