🌟 붕대 (繃帶)

  Danh từ  

1. 다친 데를 감는 소독한 헝겊.

1. BĂNG VẢI: Vải băng đã tiệt trùng dùng để băng chỗ bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압박 붕대.
    A compression bandage.
  • Google translate 붕대를 감다.
    Put a bandage on.
  • Google translate 붕대를 두르다.
    Put a bandage on.
  • Google translate 붕대를 매다.
    Tie a bandage.
  • Google translate 붕대를 풀다.
    Release the bandage.
  • Google translate 민준은 상처가 난 머리에 붕대를 감았다.
    Min-joon bandaged his wounded head.
  • Google translate 의사는 환자의 붕대를 풀어 상처를 치료하였다.
    The doctor removed the patient's bandage to treat the wound.
  • Google translate 너 왜 팔에 붕대를 맨 거야?
    Why did you put a bandage on your arm?
    Google translate 요리하다가 화상을 입었어.
    I got burned while cooking.

붕대: bandage; dressing,ほうたい【包帯】,bande, pansement,venda, vendaje,ضِمادة,боолт,băng vải,ผ้าพันแผล,perban,бинт,绷带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붕대 (붕대)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 붕대 (繃帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 붕대 (繃帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)