Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사사로이 (사사로이) 📚 Từ phái sinh: • 사사롭다(私私롭다): 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
사사로이
Start 사 사 End
Start
End
Start 로 로 End
Start 이 이 End
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)