🌟 사사로이 (私私 로이)

Phó từ  

1. 공적이 아닌 개인적인 성질이 있게.

1. MỘT CÁCH RIÊNG TƯ: Có tính chất cá nhân chứ không phải chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사사로이 베풀다.
    Give in private.
  • 사사로이 보이다.
    Visible.
  • 사사로이 전하다.
    Sasaroy delivers.
  • 사사로이 주고받다.
    Exchange in private.
  • 사사로이 채우다.
    Fill it in four.
  • 사사로이 챙기다.
    Take care of yourself.
  • 그는 며칠 밤을 새워 야근을 한 직원들에게 사사로이 저녁을 베풀었다.
    He spent a few nights giving private dinners to employees who worked overtime.
  • 그는 멀리 떨어져 사는 친구에게 이메일을 통해 사사로이 안부를 전했다.
    He e-mailed his friend who lived far away.
  • 작가는 사사로이 친구와 주고받은 편지를 엮어 한 권의 책으로 발간했다.
    The author compiled the letters he exchanged with sassai's friend and published them in a book.
  • 이 마을 회관은 정부에서 짓는 거야?
    Is this town hall built by the government?
    아니, 마을 이장님이 개인 돈으로 사사로이 짓고 있대.
    No, the village head is building it with his own money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사사로이 (사사로이)
📚 Từ phái sinh: 사사롭다(私私롭다): 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Du lịch (98) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)